![Startup Popup](https://langgo.edu.vn/storage/images/2025/01/13/popup-22.webp)
Phrasal Verb (Cụm động từ) là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng và cũng rất thú vị. Khi kết hợp động từ với một tiểu từ, bạn sẽ tạo ra một cụm từ với nghĩa hoàn toàn mới.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa cơ bản về Phrasal verb, đồng thời chia sẻ 90+ cụm động từ phổ biến và hữu ích nhất để hỗ trợ bạn trong quá trình học tiếng Anh.
Phrasal verb hay Cụm động từ là sự kết hợp giữa một động từ (verb) và một hoặc hai tiểu từ (particle), bao gồm giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb), tạo thành một nghĩa hoàn toàn khác so với nghĩa gốc của động từ.
Ví dụ: Động từ “look” khi đứng một mình có ý nghĩa hoàn toàn khác so với khi kết hợp với các tiểu từ.
Một phrasal verb thông thường sẽ có 3 cấu trúc sau:
Ví dụ: get up, take down, carry on…
Ví dụ: look for, come across…
Ví dụ: look forward to, put up with, get away with, take care of…
Phrasal verb có hai loại chính là Separable Phrasal Verbs (Cụm động từ có thể tách) và Inseparable Phrasal Verbs (Cụm động từ không thể tách rời).
Bạn hãy lưu ý rằng trong từng loại phrasal verb, vị trí giữa phrasal verb và tân ngữ (object) sẽ khác nhau:
Separable Phrasal Verbs (Cụm động từ có thể tách):
Inseparable Phrasal Verbs (Cụm động từ không thể tách):
Sau đây, IELTS LangGo sẽ đem đến cho bạn 90+ Cụm động từ tiếng Anh hữu ích nhất, bắt đầu bằng những động từ khác nhau như Take, Get, Put… Bạn hãy chuẩn bị sẵn sổ tay để ghi chép nhé!
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take after | Giống/Noi theo ai đó | She takes after her mother in terms of her manners. (Cô ấy giống mẹ về cách cư xử.) |
Take away | Lấy đi, Loại bỏ | The police took away all the evidence from the crime scene. (Cảnh sát đã lấy đi tất cả các bằng chứng từ hiện trường vụ án.) |
Take back | Lấy lại, Thu hồi | Can I take back what I said earlier? I didn't mean it. (Tôi có thể rút lại những gì tôi nói trước đó không? Tôi không có ý đó.) |
Take down | Viết xuống, Ghi chép lại | Make sure to take down all the important details. (Hãy đảm bảo rằng bạn ghi lại tất cả các chi tiết quan trọng.) |
Take in | Hiểu, Lĩnh hội | I need time to take in all the information you just provided. (Tôi cần thời gian để hiểu hết những thông tin bạn vừa cung cấp.) |
Take off | Cởi bỏ, Tháo ra | She took off her shoes as soon as she got home. (Cô ấy cởi giày ra ngay khi về đến nhà.) |
Take on | Nhận, Đảm nhận | The new manager took on the responsibility of leading the team. (Quản lý mới đã đảm nhận trách nhiệm dẫn dắt nhóm.) |
Take out | Mang ra ngoài, Lấy ra | Could you take out the trash for me? (Bạn có thể mang thùng rác ra ngoài cho tôi được không?) |
Take over | Tiếp quản, nắm quyền | The new CEO took over the company last month. (Giám đốc điều hành mới đã tiếp quản công ty vào tháng trước.) |
Take up | Bắt đầu, Dành thời gian cho | She decided to take up yoga as a new hobby. (Cô ấy quyết định bắt đầu tập yoga như một sở thích mới.) |
>> Xem thêm: Top 15 Phrasal verb với Take thông dụng nhất kèm ví dụ và bài tập
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get along | Hòa đồng, Ăn ý | The two neighbors don't seem to get along very well. (Hai người hàng xóm này dường như không hòa đồng với nhau.) |
Get away | Thoát khỏi, Trốn thoát | The thief managed to get away before the police arrived. (Tên trộm đã thoát khỏi hiện trường trước khi cảnh sát đến.) |
Get back | Trở về, Lấy lại | When will you get back from your business trip? (Khi nào bạn đi công tác về? |
Get by | Sống qua ngày, Kiếm sống | With her small salary, she can just about get by each month. (Với mức lương nhỏ của cô ấy, cô ấy chỉ có thể sống qua ngày mỗi tháng.) |
Get in | Vào, Đến | What time did you get in last night? (Đêm qua bạn về đến nhà lúc mấy giờ?) |
Get on | Đi lên, Leo lên | I need to get on the train before it leaves. (Tôi cần phải lên tàu trước khi nó khởi hành.) |
Get out | Ra ngoài, Rời khỏi | Could you get out of the car and help me unload the groceries? (Bạn có thể ra khỏi xe và giúp tôi dỡ đồ tạp hóa được không?) |
Get over | Vượt qua, Phục hồi | It took her a long time to get over the breakup. (Cô ấy mất rất nhiều thời gian để vượt qua việc chia tay.) |
Get through | Vượt qua, Hoàn thành | I'm struggling to get through all the work I have to do this week. (Tôi đang cố gắng vượt qua tất cả công việc cần làm trong tuần này.) |
Get up | Dậy | What time do you usually get up in the morning? (Bạn thường thức dậy vào lúc mấy giờ sáng?) |
=> Xem thêm: Tổng hợp 20+ Phrasal verb với Get cần nhớ trong Tiếng Anh
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Put away | Cất đi, Tẩy xóa | Please put away the toys after you're done playing. (Hãy cất những món đồ chơi sau khi đã chơi xong.) |
Put down | Ghi lại, Viết xuống | I need to put down all the details in my notebook. (Tôi cần ghi lại tất cả các chi tiết vào sổ tay của mình.) |
Put off | Hoãn lại, Trì hoãn | I keep putting off cleaning my room, but I really should do it soon. (Tôi cứ hoãn lại việc dọn dẹp phòng, nhưng tôi thực sự nên làm sớm.) |
Put on | Mặc vào, Khoác lên | Don't forget to put on your coat before you go outside. (Đừng quên mặc áo khoác trước khi ra ngoài.) |
Put out | Dập tắt, Tắt | The firefighters quickly put out the fire in the kitchen. (Lính cứu hỏa đã nhanh chóng dập tắt đám cháy trong nhà bếp.) |
Put through | Kết nối, Chuyển | Could you put me through to the manager's office? (Bạn có thể kết nối tôi với văn phòng quản lý được không?) |
Put together | Lắp ráp, Chuẩn bị | It took me hours to put together the new furniture. (Tôi đã mất hàng giờ để lắp ráp nội thất mới.) |
Put up | Treo, Dựng lên | The decorators put up the Christmas lights outside the house. (Những người trang trí đã treo đèn Giáng sinh bên ngoài ngôi nhà.) |
Put up with | Chịu đựng, Dung thứ | I don't know how she puts up with his bad behavior. (Tôi không hiểu làm thế nào cô ấy có thể chịu đựng hành vi xấu của anh ta.) |
Put forward | Đề xuất | He put forward a very bold plan. (Anh ấy đề nghị một kế hoạch táo bạo.) |
>> Xem thêm: Tổng hợp các cụm từ với Put trong Tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Come across | Tình cờ gặp, Phát hiện ra | I came across an interesting article while browsing the internet. (Tôi đã tình cờ phát hiện ra một bài viết thú vị trong khi lướt web.) |
Come along | Đi cùng, Đi theo | Why don't you come along with us to the party? (Sao bạn không đi cùng chúng tôi đến bữa tiệc?) |
Come by | Ghé qua, Ngang qua | I'll come by your place later to pick up the books. (Tôi sẽ ghé qua nhà bạn sau để lấy những quyển sách.) |
Come down with | Mắc bệnh | She came down with the flu and had to stay home from work. (Cô ấy đã mắc cúm và phải nghỉ ở nhà không đi làm.) |
Come in | Vào, Đến | The package came in this morning, so you can pick it up now. (Bưu kiện đã đến sáng nay, vì vậy bạn có thể lấy nó ngay bây giờ.) |
Come into | Nhận được, Thừa hưởng | She came into a large inheritance after her grandfather passed away. (Cô ấy đã nhận được một khoản di sản lớn sau khi ông nội qua đời.) |
Come off | Dời ra, Tháo ra | The door handle came off when I tried to open the door. (Tay nắm cửa đã bị tháo ra khi tôi cố gắng mở cửa.) |
Come on | Đến, Vào | Come on, we're going to be late for the movie! (Đến thôi, chúng ta sẽ trễ xem phim đấy!) |
Come out | Xuất hiện, Ra ngoài | The new smartphone model is coming out next month. (Mẫu điện thoại thông minh mới sẽ ra mắt vào tháng sau.) |
Come up | Xuất hiện, Nảy sinh | A new problem has come up that we need to address. (Một vấn đề mới đã nảy sinh và chúng ta cần phải giải quyết.) |
>> Xem thêm: 30+ phrasal verb với come thông dụng nhất kèm ý nghĩa và ví dụ cụ thể
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Go ahead | Tiếp tục, Bắt đầu | Go ahead and start your presentation, I'll be here to listen. (Cứ tiếp tục và bắt đầu bài thuyết trình của bạn, tôi sẽ ở đây để lắng nghe.) |
Go along with | Đồng ý với, Tuân theo | I decided to go along with their plan since it seemed reasonable. (Tôi quyết định đồng ý với kế hoạch của họ vì nó có vẻ hợp lý.) |
Go back | Trở lại, Quay về | I need to go back and pick up the document I left on the desk. (Tôi cần phải quay về và lấy tài liệu mà tôi để lại trên bàn.) |
Go down | Giảm, Hạ | The stock prices went down sharply today. (Giá cổ phiếu đã giảm mạnh hôm nay.) |
Go for | Chọn, Lựa chọn | I think I'll go for the chicken dish on the menu. (Tôi nghĩ sẽ chọn món gà trong thực đơn.) |
Go off | reo (đồng hồ), hết hạn (đồ ăn), tắt (đèn) | The alarm clock went off earlier than I expected. (Chuông báo thức đã kêu sớm hơn so với dự kiến của tôi.) |
Go on | Tiếp tục, Diễn ra | The party is still going on, you should come join us. (Bữa tiệc vẫn đang tiếp tục diễn ra, bạn nên đến tham gia với chúng tôi.) |
Go out | Ra ngoài | I need to go out and buy some groceries. (Tôi cần phải ra ngoài và mua một số đồ tạp hóa.) |
Go over | Xem xét, Ôn lại | Let's go over the plan one more time to make sure we understand everything. (Hãy ôn lại kế hoạch một lần nữa để chắc chắn rằng chúng ta hiểu rõ mọi thứ.) |
Go through | Trải qua, Xử lý | She had to go through a lot of difficult challenges to get where she is today. (Cô ấy đã phải trải qua rất nhiều thử thách khó khăn để được như ngày hôm nay.) |
=> Xem thêm: 25 Phrasal verb với Go thông dụng nhất kèm ví dụ và bài tập
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bring about | Gây ra, Tạo ra | The new policies brought about significant changes in the company. (Các chính sách mới đã gây ra những thay đổi đáng kể trong công ty.) |
Bring along | Mang theo | Don't forget to bring along your passport when you travel. (Đừng quên mang theo hộ chiếu của bạn khi đi du lịch.) |
Bring back | Mang về, Khôi phục | The new furniture really brings back the classic feel to the room. (Đồ nội thất mới thực sự khôi phục lại không khí cổ điển cho căn phòng.) |
Bring down | Làm giảm, Hạ thấp | The new sales strategy has brought down our product prices. (Chiến lược bán hàng mới đã làm giảm giá sản phẩm của chúng tôi.) |
Bring in | Thu về, Mang vào | The new marketing campaign has brought in a lot of new customers. (Chiến dịch tiếp thị mới đã thu về rất nhiều khách hàng mới.) |
Bring off | Thực hiện thành công | The team was able to bring off a dramatic comeback in the final minutes of the game. (Đội đã lội ngược dòng ấn tượng trong những phút cuối cùng của trận đấu.) |
Bring on | Gây ra, Dẫn đến | The bad news brought on a lot of stress and anxiety for the employees. (Tin xấu đã gây ra rất nhiều căng thẳng và lo lắng cho các nhân viên.) |
Bring out | Làm nổi bật, Phát triển | This new hairstyle really brings out the best in your features. (Kiểu tóc mới này thực sự làm nổi bật những nét đẹp nhất của bạn.) |
Bring up | Đề cập, Nuôi dưỡng | Let's bring up the issue of employee benefits at the next meeting. (Hãy đề cập vấn đề quyền lợi của nhân viên tại cuộc họp tiếp theo.) |
Bring (smb) around | Thuyết phục (ai đó) | I brought him around to my decision. (Tôi thuyết phục anh ấy đồng ý với quyết định của mình.) |
>> Xem thêm: Tổng hợp Phrasal verb với Bring thông dụng nhất trong Tiếng Anh
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Look after | Chăm sóc | Could you please look after my cat while I'm away on vacation? (Bạn có thể chăm sóc mèo của tôi trong khi tôi đi nghỉ không?) |
Look at | Nhìn vào | Let me look at the menu and decide what I want to order. (Hãy để tôi xem qua thực đơn và quyết định tôi muốn gọi món gì.) |
Look back | Nhìn lại, hồi tưởng | As I look back on my childhood, I have many fond memories. (Khi nhìn lại thời thơ ấu, tôi có rất nhiều ký ức đẹp đẽ.) |
Look down on | Coi thường, khinh rẻ | She tends to look down on people who don't have the same level of education as her. (Cô ấy có xu hướng coi thường những người không có cùng trình độ học vấn như cô.) |
Look for | Tìm kiếm | I'm looking for a new job, so I've been updating my resume. (Tôi đang tìm kiếm một công việc mới, vì vậy tôi đã cập nhật lại hồ sơ của mình.) |
Look forward to | Mong đợi, trông mong | I'm really looking forward to our vacation next month. (Tôi thực sự rất mong đợi kỳ nghỉ của chúng ta vào tháng sau.) |
Look into | Nghiên cứu, xem xét kỹ | The police are looking into the cause of the accident. (Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân của vụ tai nạn.) |
Look out | Cẩn thận, cảnh giác | Look out for slippery floors when you enter the building. (Hãy cẩn thận với những sàn nhà trơn trượt khi bạn vào tòa nhà.) |
Look over | Xem lại một lượt, rà soát | Can you look over this report and make sure there are no mistakes? (Bạn có thể xem xét kỹ lưỡng báo cáo này và đảm bảo rằng không có lỗi nào không?) |
Look up | Tra cứu, tìm tòi | I need to look up the definition of that word in the dictionary. (Tôi cần tra cứu định nghĩa của từ đó trong từ điển.) |
>> Xem thêm: 20+ Phrasal verb với Look trong Tiếng Anh và cách học hiệu quả
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make away with | Chiếm đoạt, chiếm được | The thieves made away with all the valuable items in the house. (Những tên trộm đã ăn cắp tất cả các vật phẩm quý giá trong nhà.) |
Make for | Đi tới | I need to make for the train station before it's too late. (Tôi cần phải đi tới ga tàu trước khi quá muộn.) |
Make off | Bỏ chạy, trốn thoát | The suspect made off with the stolen cash before the police arrived. (Nghi phạm đã bỏ chạy với số tiền ăn cắp trước khi cảnh sát đến.) |
Make out | Làm rõ, nhận dạng | I can't make out the license plate number from this distance. (Tôi không thể nhận dạng được biển số xe từ khoảng cách này.) |
Make over | Cải tạo, trang hoàng lại | The home makeover show made over the old house and it looks brand new. (Chương trình cải tạo nhà đã trang hoàng lại ngôi nhà cũ và nó trông như mới.) |
Make up | Bịa ra, tạo ra | I need to make up an excuse to give my boss for being late. (Tôi cần bịa ra một cái cớ đi muộn để giải thích với sếp.) |
Make up for | Bù đắp | He made up for his mistake by working extra hours. (Anh ấy đã bù đắp lỗi lầm của mình bằng cách làm thêm giờ.) |
Make of | nghĩ về, đánh giá về (một điều gì đó) | I don't know what to make of the situation. (Tôi không biết nên đánh giá thế nào về tình huống này.) |
Make do | Sử dụng những thứ sẵn có | Since the store was out of my favorite snack, I had to make do with something else. (Vì cửa hàng hết món ăn vặt yêu thích của tôi, tôi đã phải mua tạm một thứ khác.) |
Make up one's mind | Quyết định | After much thought, she finally made up her mind to accept the job offer. (Sau khi suy nghĩ rất nhiều, cô ấy cuối cùng đã quyết định chấp nhận lời đề nghị việc làm.) |
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Turn away | Từ chối, quay lưng | The bouncer had to turn away a lot of people at the club entrance. (Người giữ cửa phải từ chối rất nhiều người tại lối vào câu lạc bộ.) |
Turn back | Quay về, rút lui | We had to turn back from our hike due to the heavy rain. (Chúng tôi phải quay về từ chuyến đi bộ đường dài vì mưa lớn.) |
Turn down | Từ chối | She turned down the job offer because the salary was too low. (Cô ấy đã từ chối lời đề nghị việc làm vì mức lương quá thấp.) |
Turn in | Giao nộp | Don't forget to turn in your homework assignment before the deadline. (Đừng quên nộp bài tập về nhà của bạn trước thời hạn.) |
Turn into | Trở thành | The quiet neighborhood turned into a bustling commercial area over the years. (Khu phố yên tĩnh đã trở thành một khu vực thương mại nhộn nhịp qua các năm.) |
Turn off | Tắt | Remember to turn off the lights when you leave the room. (Nhớ tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.) |
Turn on | Bật | Can you turn on the TV for me? I want to watch the news. (Bạn có thể bật TV cho tôi không? Tôi muốn xem bản tin.) |
Turn out | Kết quả | The party turned out to be a great success, with many people attending. (Bữa tiệc đã kết quả tốt đẹp, với nhiều người tham dự.) |
Turn over | Lật (trang sách) | I turned over the page in the book to continue reading. (Tôi đã lật trang sách để tiếp tục đọc.) |
Turn up | Xuất hiện | Unexpectedly, the long-lost relative turned up at the family reunion. (Bất ngờ, người thân xa lánh đã xuất hiện tại buổi họp mặt gia đình.) |
=> Xem thêm: 14 Phrasal verb với Turn thông dụng nhất cùng ví dụ cụ thể
Bên trên thật nhiều Phrasal Verb phong phú phải không nào? Bạn hãy vận dụng kiến thức này ngay cho nóng, bằng cách làm 3 bài tập dưới đây!
Các phrasal verb: go for, brought about, go through, go over, brought along, looking forward, turn down, go out, bring up, turn back.
The new manager has ______________ significant changes in the company.
I will ______________ a salad when I order dinner.
With her efforts, she was able to ______________ the initial challenge.
We will ______________ the plan again to ensure that there are no mistakes.
I need to ______________ to buy some groceries before going home.
After careful consideration, they decided to ______________ the job offer.
My family is really ______________ to the upcoming summer vacation.
We need to ______________ the issues about employee benefits at the meeting.
Due to health reasons, I had to ______________ the planned trip.
She ______________ a new suitcase for the trip.
Đáp án:
brought about
go for
go through
go over
go out
turn down
looking forward
bring up
turn back
brought along
He has _____________ a lot of money when his grandpa died. (Inherited)
I need to _____________ my idea with the team before we move forward. (Discuss)
The thieves _____________ with the valuable artwork from the museum. (Steal)
Jane tends to _____________ on people who make less money than her. (Look down)
The teacher asked the students to _____________ their homework by the end of the week. (Submit)
The building looks so dull and boring, so we decided to _____________ and paint the whole area. (Remodel)
The politician _____________ my proposal for him to run for re-election. (Rejected)
The bad weather forced us to _____________ our camping trip to next month. (Postpone)
The company needs to _____________ the new safety regulations with all employees. (Explain)
I'm going to _____________ the definition of that word in the dictionary. (Search)
Đáp án:
Come into
Go over
Made off
Look down
Turn in
Make over
Turned down
Put off
Go through
Look up
She has finally made ___ her mind to accept the job offer.
The old building was made ___ into a modern apartment complex.
The employees were asked to turn ___ their reports by the end of the day.
The team needs to make ___ a new strategy to improve sales.
I had to turn ___ the volume on the TV because it was too loud.
The suspect made ___ with the stolen cash before the police arrived.
The charity organization is trying to make ___ for the damage caused by the disaster.
The teacher had to turn ___ a number of students from the class due to overcrowding.
The weather was so bad that we had to turn ___ from our hiking trip.
I will head ___ the store to buy some candy.
Đáp án:
up
over
in
up
down
off
up
away
back
for
Như vậy là bạn đã tìm hiểu toàn bộ về Phrasal Verb (Cụm động từ), một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Nếu bạn thấy hữu ích, hãy lưu lại bài viết này để ôn tập và chia sẻ cho bạn bè nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ