Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Phrasal verb (Cụm động từ) là gì? 90+ phrasal verb thông dụng nhất

Post Thumbnail

Phrasal Verb (Cụm động từ) là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng và cũng rất thú vị. Khi kết hợp động từ với một tiểu từ, bạn sẽ tạo ra một cụm từ với nghĩa hoàn toàn mới.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa cơ bản về Phrasal verb, đồng thời chia sẻ 90+ cụm động từ phổ biến và hữu ích nhất để hỗ trợ bạn trong quá trình học tiếng Anh.

1. Phrasal Verb (Cụm động từ) là gì?

Phrasal verb hay Cụm động từ là sự kết hợp giữa một động từ (verb) và một hoặc hai tiểu từ (particle), bao gồm giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb), tạo thành một nghĩa hoàn toàn khác so với nghĩa gốc của động từ.

Ví dụ: Động từ “look” khi đứng một mình có ý nghĩa hoàn toàn khác so với khi kết hợp với các tiểu từ.

  • look (khi đứng một mình) có nghĩa là "nhìn"
  • look into có nghĩa là "điều tra, xem xét kỹ”
  • look up có nghĩa là "tra cứu"
  • look forward to có nghĩa là "mong chờ"
Phrasal verb là gì trong tiếng Anh?
Phrasal verb là gì trong tiếng Anh?

Một phrasal verb thông thường sẽ có 3 cấu trúc sau:

  • Verb + Adverb

Ví dụ: get up, take down, carry on…

  • Verb + Preposition

Ví dụ: look for, come across…

  • Verb + Adverb + Preposition

Ví dụ: look forward to, put up with, get away with, take care of…

2. Các loại Phrasal verbs

Phrasal verb có hai loại chính là Separable Phrasal Verbs (Cụm động từ có thể tách)Inseparable Phrasal Verbs (Cụm động từ không thể tách rời).

Bạn hãy lưu ý rằng trong từng loại phrasal verb, vị trí giữa phrasal verb và tân ngữ (object) sẽ khác nhau:

Separable Phrasal Verbs (Cụm động từ có thể tách):

  • Có thể đặt tân ngữ sau cả cụm: "turn off the light"
  • Hoặc đặt giữa động từ và tiểu từ: "turn the light off"
  • Nếu đối tượng là đại từ, bắt buộc phải đặt giữa: "turn it off" (KHÔNG được "turn off it")

Inseparable Phrasal Verbs (Cụm động từ không thể tách):

  • Tân ngữ luôn phải đứng sau toàn bộ cụm: "look after the children"
  • Không thể đặt tân ngữ xen giữa các thành phần: "look the children after" (SAI)

3. Tổng hợp 90+ Phrasal Verb hữu ích và thông dụng nhất

Sau đây, IELTS LangGo sẽ đem đến cho bạn 90+ Cụm động từ tiếng Anh hữu ích nhất, bắt đầu bằng những động từ khác nhau như Take, Get, Put… Bạn hãy chuẩn bị sẵn sổ tay để ghi chép nhé!

3.1. Phrasal verbs với Take

Phrasal verb

Ý nghĩa

Ví dụ

Take after

Giống/Noi theo ai đó

She takes after her mother in terms of her manners. (Cô ấy giống mẹ về cách cư xử.)

Take away

Lấy đi, Loại bỏ

The police took away all the evidence from the crime scene. (Cảnh sát đã lấy đi tất cả các bằng chứng từ hiện trường vụ án.)

Take back

Lấy lại, Thu hồi

Can I take back what I said earlier? I didn't mean it. (Tôi có thể rút lại những gì tôi nói trước đó không? Tôi không có ý đó.)

Take down

Viết xuống, Ghi chép lại

Make sure to take down all the important details. (Hãy đảm bảo rằng bạn ghi lại tất cả các chi tiết quan trọng.)

Take in

Hiểu, Lĩnh hội

I need time to take in all the information you just provided. (Tôi cần thời gian để hiểu hết những thông tin bạn vừa cung cấp.)

Take off

Cởi bỏ, Tháo ra

She took off her shoes as soon as she got home. (Cô ấy cởi giày ra ngay khi về đến nhà.)

Take on

Nhận, Đảm nhận

The new manager took on the responsibility of leading the team. (Quản lý mới đã đảm nhận trách nhiệm dẫn dắt nhóm.)

Take out

Mang ra ngoài, Lấy ra

Could you take out the trash for me? (Bạn có thể mang thùng rác ra ngoài cho tôi được không?)

Take over

Tiếp quản, nắm quyền

The new CEO took over the company last month. (Giám đốc điều hành mới đã tiếp quản công ty vào tháng trước.)

Take up

Bắt đầu, Dành thời gian cho

She decided to take up yoga as a new hobby. (Cô ấy quyết định bắt đầu tập yoga như một sở thích mới.)

>> Xem thêm: Top 15 Phrasal verb với Take thông dụng nhất kèm ví dụ và bài tập

3.2. Phrasal Verbs với Get

Phrasal verb

Ý nghĩa

Ví dụ

Get along

Hòa đồng, Ăn ý

The two neighbors don't seem to get along very well. (Hai người hàng xóm này dường như không hòa đồng với nhau.)

Get away

Thoát khỏi, Trốn thoát

The thief managed to get away before the police arrived. (Tên trộm đã thoát khỏi hiện trường trước khi cảnh sát đến.)

Get back

Trở về, Lấy lại

When will you get back from your business trip? (Khi nào bạn đi công tác về?

Get by

Sống qua ngày, Kiếm sống

With her small salary, she can just about get by each month. (Với mức lương nhỏ của cô ấy, cô ấy chỉ có thể sống qua ngày mỗi tháng.)

Get in

Vào, Đến

What time did you get in last night? (Đêm qua bạn về đến nhà lúc mấy giờ?)

Get on

Đi lên, Leo lên

I need to get on the train before it leaves. (Tôi cần phải lên tàu trước khi nó khởi hành.)

Get out

Ra ngoài, Rời khỏi

Could you get out of the car and help me unload the groceries? (Bạn có thể ra khỏi xe và giúp tôi dỡ đồ tạp hóa được không?)

Get over

Vượt qua, Phục hồi

It took her a long time to get over the breakup. (Cô ấy mất rất nhiều thời gian để vượt qua việc chia tay.)

Get through

Vượt qua, Hoàn thành

I'm struggling to get through all the work I have to do this week. (Tôi đang cố gắng vượt qua tất cả công việc cần làm trong tuần này.)

Get up

Dậy

What time do you usually get up in the morning? (Bạn thường thức dậy vào lúc mấy giờ sáng?)

=> Xem thêm: Tổng hợp 20+ Phrasal verb với Get cần nhớ trong Tiếng Anh

3.3. Phrasal verbs với Put

Phrasal verb

Ý nghĩa

Ví dụ

Put away

Cất đi, Tẩy xóa

Please put away the toys after you're done playing. (Hãy cất những món đồ chơi sau khi đã chơi xong.)

Put down

Ghi lại, Viết xuống

I need to put down all the details in my notebook. (Tôi cần ghi lại tất cả các chi tiết vào sổ tay của mình.)

Put off

Hoãn lại, Trì hoãn

I keep putting off cleaning my room, but I really should do it soon. (Tôi cứ hoãn lại việc dọn dẹp phòng, nhưng tôi thực sự nên làm sớm.)

Put on

Mặc vào, Khoác lên

Don't forget to put on your coat before you go outside. (Đừng quên mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)

Put out

Dập tắt, Tắt

The firefighters quickly put out the fire in the kitchen. (Lính cứu hỏa đã nhanh chóng dập tắt đám cháy trong nhà bếp.)

Put through

Kết nối, Chuyển

Could you put me through to the manager's office? (Bạn có thể kết nối tôi với văn phòng quản lý được không?)

Put together

Lắp ráp, Chuẩn bị

It took me hours to put together the new furniture. (Tôi đã mất hàng giờ để lắp ráp nội thất mới.)

Put up

Treo, Dựng lên

The decorators put up the Christmas lights outside the house. (Những người trang trí đã treo đèn Giáng sinh bên ngoài ngôi nhà.)

Put up with

Chịu đựng, Dung thứ

I don't know how she puts up with his bad behavior. (Tôi không hiểu làm thế nào cô ấy có thể chịu đựng hành vi xấu của anh ta.)

Put forward

Đề xuất

He put forward a very bold plan. (Anh ấy đề nghị một kế hoạch táo bạo.)

>> Xem thêm: Tổng hợp các cụm từ với Put trong Tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất

3.4. Cụm động từ với Come

Phrasal verb

Ý nghĩa

Ví dụ

Come across

Tình cờ gặp, Phát hiện ra

I came across an interesting article while browsing the internet. (Tôi đã tình cờ phát hiện ra một bài viết thú vị trong khi lướt web.)

Come along

Đi cùng, Đi theo

Why don't you come along with us to the party? (Sao bạn không đi cùng chúng tôi đến bữa tiệc?)

Come by

Ghé qua, Ngang qua

I'll come by your place later to pick up the books. (Tôi sẽ ghé qua nhà bạn sau để lấy những quyển sách.)

Come down with

Mắc bệnh

She came down with the flu and had to stay home from work. (Cô ấy đã mắc cúm và phải nghỉ ở nhà không đi làm.)

Come in

Vào, Đến

The package came in this morning, so you can pick it up now. (Bưu kiện đã đến sáng nay, vì vậy bạn có thể lấy nó ngay bây giờ.)

Come into

Nhận được, Thừa hưởng

She came into a large inheritance after her grandfather passed away. (Cô ấy đã nhận được một khoản di sản lớn sau khi ông nội qua đời.)

Come off

Dời ra, Tháo ra

The door handle came off when I tried to open the door. (Tay nắm cửa đã bị tháo ra khi tôi cố gắng mở cửa.)

Come on

Đến, Vào

Come on, we're going to be late for the movie! (Đến thôi, chúng ta sẽ trễ xem phim đấy!)

Come out

Xuất hiện, Ra ngoài

The new smartphone model is coming out next month. (Mẫu điện thoại thông minh mới sẽ ra mắt vào tháng sau.)

Come up

Xuất hiện, Nảy sinh

A new problem has come up that we need to address. (Một vấn đề mới đã nảy sinh và chúng ta cần phải giải quyết.)

>> Xem thêm: 30+ phrasal verb với come thông dụng nhất kèm ý nghĩa và ví dụ cụ thể

3.5. Phrasal verbs với Go

Phrasal verb

Ý nghĩa

Ví dụ

Go ahead

Tiếp tục, Bắt đầu

Go ahead and start your presentation, I'll be here to listen. (Cứ tiếp tục và bắt đầu bài thuyết trình của bạn, tôi sẽ ở đây để lắng nghe.)

Go along with

Đồng ý với, Tuân theo

I decided to go along with their plan since it seemed reasonable. (Tôi quyết định đồng ý với kế hoạch của họ vì nó có vẻ hợp lý.)

Go back

Trở lại, Quay về

I need to go back and pick up the document I left on the desk. (Tôi cần phải quay về và lấy tài liệu mà tôi để lại trên bàn.)

Go down

Giảm, Hạ

The stock prices went down sharply today. (Giá cổ phiếu đã giảm mạnh hôm nay.)

Go for

Chọn, Lựa chọn

I think I'll go for the chicken dish on the menu. (Tôi nghĩ sẽ chọn món gà trong thực đơn.)

Go off

reo (đồng hồ), hết hạn (đồ ăn), tắt (đèn)

The alarm clock went off earlier than I expected. (Chuông báo thức đã kêu sớm hơn so với dự kiến của tôi.)

Go on

Tiếp tục, Diễn ra

The party is still going on, you should come join us. (Bữa tiệc vẫn đang tiếp tục diễn ra, bạn nên đến tham gia với chúng tôi.)

Go out

Ra ngoài

I need to go out and buy some groceries. (Tôi cần phải ra ngoài và mua một số đồ tạp hóa.)

Go over

Xem xét, Ôn lại

Let's go over the plan one more time to make sure we understand everything. (Hãy ôn lại kế hoạch một lần nữa để chắc chắn rằng chúng ta hiểu rõ mọi thứ.)

Go through

Trải qua, Xử lý

She had to go through a lot of difficult challenges to get where she is today. (Cô ấy đã phải trải qua rất nhiều thử thách khó khăn để được như ngày hôm nay.)

=> Xem thêm: 25 Phrasal verb với Go thông dụng nhất kèm ví dụ và bài tập

3.6. Phrasal verbs với Bring

Phrasal verb

Ý nghĩa

Ví dụ

Bring about

Gây ra, Tạo ra

The new policies brought about significant changes in the company. (Các chính sách mới đã gây ra những thay đổi đáng kể trong công ty.)

Bring along

Mang theo

Don't forget to bring along your passport when you travel. (Đừng quên mang theo hộ chiếu của bạn khi đi du lịch.)

Bring back

Mang về, Khôi phục

The new furniture really brings back the classic feel to the room. (Đồ nội thất mới thực sự khôi phục lại không khí cổ điển cho căn phòng.)

Bring down

Làm giảm, Hạ thấp

The new sales strategy has brought down our product prices. (Chiến lược bán hàng mới đã làm giảm giá sản phẩm của chúng tôi.)

Bring in

Thu về, Mang vào

The new marketing campaign has brought in a lot of new customers. (Chiến dịch tiếp thị mới đã thu về rất nhiều khách hàng mới.)

Bring off

Thực hiện thành công

The team was able to bring off a dramatic comeback in the final minutes of the game. (Đội đã lội ngược dòng ấn tượng trong những phút cuối cùng của trận đấu.)

Bring on

Gây ra, Dẫn đến

The bad news brought on a lot of stress and anxiety for the employees. (Tin xấu đã gây ra rất nhiều căng thẳng và lo lắng cho các nhân viên.)

Bring out

Làm nổi bật, Phát triển

This new hairstyle really brings out the best in your features. (Kiểu tóc mới này thực sự làm nổi bật những nét đẹp nhất của bạn.)

Bring up

Đề cập, Nuôi dưỡng

Let's bring up the issue of employee benefits at the next meeting. (Hãy đề cập vấn đề quyền lợi của nhân viên tại cuộc họp tiếp theo.)

Bring (smb) around

Thuyết phục (ai đó)

I brought him around to my decision. (Tôi thuyết phục anh ấy đồng ý với quyết định của mình.)

>> Xem thêm: Tổng hợp Phrasal verb với Bring thông dụng nhất trong Tiếng Anh

3.7. Cụm động từ với Look

Phrasal verb

Ý nghĩa

Ví dụ

Look after

Chăm sóc

Could you please look after my cat while I'm away on vacation? (Bạn có thể chăm sóc mèo của tôi trong khi tôi đi nghỉ không?)

Look at

Nhìn vào

Let me look at the menu and decide what I want to order. (Hãy để tôi xem qua thực đơn và quyết định tôi muốn gọi món gì.)

Look back

Nhìn lại, hồi tưởng

As I look back on my childhood, I have many fond memories. (Khi nhìn lại thời thơ ấu, tôi có rất nhiều ký ức đẹp đẽ.)

Look down on

Coi thường, khinh rẻ

She tends to look down on people who don't have the same level of education as her. (Cô ấy có xu hướng coi thường những người không có cùng trình độ học vấn như cô.)

Look for

Tìm kiếm

I'm looking for a new job, so I've been updating my resume. (Tôi đang tìm kiếm một công việc mới, vì vậy tôi đã cập nhật lại hồ sơ của mình.)

Look forward to

Mong đợi, trông mong

I'm really looking forward to our vacation next month. (Tôi thực sự rất mong đợi kỳ nghỉ của chúng ta vào tháng sau.)

Look into

Nghiên cứu, xem xét kỹ

The police are looking into the cause of the accident. (Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân của vụ tai nạn.)

Look out

Cẩn thận, cảnh giác

Look out for slippery floors when you enter the building. (Hãy cẩn thận với những sàn nhà trơn trượt khi bạn vào tòa nhà.)

Look over

Xem lại một lượt, rà soát

Can you look over this report and make sure there are no mistakes? (Bạn có thể xem xét kỹ lưỡng báo cáo này và đảm bảo rằng không có lỗi nào không?)

Look up

Tra cứu, tìm tòi

I need to look up the definition of that word in the dictionary. (Tôi cần tra cứu định nghĩa của từ đó trong từ điển.)

>> Xem thêm: 20+ Phrasal verb với Look trong Tiếng Anh và cách học hiệu quả

3.8. Phrasal verbs với Make

Phrasal verb

Ý nghĩa

Ví dụ

Make away with

Chiếm đoạt, chiếm được

The thieves made away with all the valuable items in the house. (Những tên trộm đã ăn cắp tất cả các vật phẩm quý giá trong nhà.)

Make for

Đi tới

I need to make for the train station before it's too late. (Tôi cần phải đi tới ga tàu trước khi quá muộn.)

Make off

Bỏ chạy, trốn thoát

The suspect made off with the stolen cash before the police arrived. (Nghi phạm đã bỏ chạy với số tiền ăn cắp trước khi cảnh sát đến.)

Make out

Làm rõ, nhận dạng

I can't make out the license plate number from this distance. (Tôi không thể nhận dạng được biển số xe từ khoảng cách này.)

Make over

Cải tạo, trang hoàng lại

The home makeover show made over the old house and it looks brand new. (Chương trình cải tạo nhà đã trang hoàng lại ngôi nhà cũ và nó trông như mới.)

Make up

Bịa ra, tạo ra

I need to make up an excuse to give my boss for being late. (Tôi cần bịa ra một cái cớ đi muộn để giải thích với sếp.)

Make up for

Bù đắp

He made up for his mistake by working extra hours. (Anh ấy đã bù đắp lỗi lầm của mình bằng cách làm thêm giờ.)

Make of

nghĩ về, đánh giá về (một điều gì đó)

I don't know what to make of the situation. (Tôi không biết nên đánh giá thế nào về tình huống này.)

Make do

Sử dụng những thứ sẵn có

Since the store was out of my favorite snack, I had to make do with something else. (Vì cửa hàng hết món ăn vặt yêu thích của tôi, tôi đã phải mua tạm một thứ khác.)

Make up one's mind

Quyết định

After much thought, she finally made up her mind to accept the job offer. (Sau khi suy nghĩ rất nhiều, cô ấy cuối cùng đã quyết định chấp nhận lời đề nghị việc làm.)

3.9. Các cụm động từ với Turn

Phrasal verb

Ý nghĩa

Ví dụ

Turn away

Từ chối, quay lưng

The bouncer had to turn away a lot of people at the club entrance. (Người giữ cửa phải từ chối rất nhiều người tại lối vào câu lạc bộ.)

Turn back

Quay về, rút lui

We had to turn back from our hike due to the heavy rain. (Chúng tôi phải quay về từ chuyến đi bộ đường dài vì mưa lớn.)

Turn down

Từ chối

She turned down the job offer because the salary was too low. (Cô ấy đã từ chối lời đề nghị việc làm vì mức lương quá thấp.)

Turn in

Giao nộp

Don't forget to turn in your homework assignment before the deadline. (Đừng quên nộp bài tập về nhà của bạn trước thời hạn.)

Turn into

Trở thành

The quiet neighborhood turned into a bustling commercial area over the years. (Khu phố yên tĩnh đã trở thành một khu vực thương mại nhộn nhịp qua các năm.)

Turn off

Tắt

Remember to turn off the lights when you leave the room. (Nhớ tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)

Turn on

Bật

Can you turn on the TV for me? I want to watch the news. (Bạn có thể bật TV cho tôi không? Tôi muốn xem bản tin.)

Turn out

Kết quả

The party turned out to be a great success, with many people attending. (Bữa tiệc đã kết quả tốt đẹp, với nhiều người tham dự.)

Turn over

Lật (trang sách)

I turned over the page in the book to continue reading. (Tôi đã lật trang sách để tiếp tục đọc.)

Turn up

Xuất hiện

Unexpectedly, the long-lost relative turned up at the family reunion. (Bất ngờ, người thân xa lánh đã xuất hiện tại buổi họp mặt gia đình.)

=> Xem thêm: 14 Phrasal verb với Turn thông dụng nhất cùng ví dụ cụ thể

4. Bài tập Phrasal Verb có đáp án

Bên trên thật nhiều Phrasal Verb phong phú phải không nào? Bạn hãy vận dụng kiến thức này ngay cho nóng, bằng cách làm 3 bài tập dưới đây!

Bài 1: Hoàn thành câu với các phrasal verb cho sẵn

Các phrasal verb: go for, brought about, go through, go over, brought along, looking forward, turn down, go out, bring up, turn back.

  1. The new manager has ______________ significant changes in the company.

  2. I will ______________ a salad when I order dinner.

  3. With her efforts, she was able to ______________ the initial challenge.

  4. We will ______________ the plan again to ensure that there are no mistakes.

  5. I need to ______________ to buy some groceries before going home.

  6. After careful consideration, they decided to ______________ the job offer.

  7. My family is really ______________ to the upcoming summer vacation.

  8. We need to ______________ the issues about employee benefits at the meeting.

  9. Due to health reasons, I had to ______________ the planned trip.

  10. She ______________ a new suitcase for the trip.

Đáp án:

  1. brought about

  2. go for

  3. go through

  4. go over

  5. go out

  6. turn down

  7. looking forward

  8. bring up

  9. turn back

  10. brought along

Bài 2: Hoàn thành câu với phrasal verb có nghĩa tương đương với cụm từ trong ngoặc

  1. He has _____________ a lot of money when his grandpa died. (Inherited)

  2. I need to _____________ my idea with the team before we move forward. (Discuss)

  3. The thieves _____________ with the valuable artwork from the museum. (Steal)

  4. Jane tends to _____________ on people who make less money than her. (Look down)

  5. The teacher asked the students to _____________ their homework by the end of the week. (Submit)

  6. The building looks so dull and boring, so we decided to _____________ and paint the whole area. (Remodel)

  7. The politician _____________ my proposal for him to run for re-election. (Rejected)

  8. The bad weather forced us to _____________ our camping trip to next month. (Postpone)

  9. The company needs to _____________ the new safety regulations with all employees. (Explain)

  10. I'm going to _____________ the definition of that word in the dictionary. (Search)

Đáp án:

  1. Come into

  2. Go over

  3. Made off

  4. Look down

  5. Turn in

  6. Make over

  7. Turned down

  8. Put off

  9. Go through

  10. Look up

Bài 3: Điền tiểu từ còn thiếu vào phrasal verb trong câu

  1. She has finally made ___ her mind to accept the job offer.

  2. The old building was made ___ into a modern apartment complex.

  3. The employees were asked to turn ___ their reports by the end of the day.

  4. The team needs to make ___ a new strategy to improve sales.

  5. I had to turn ___ the volume on the TV because it was too loud.

  6. The suspect made ___ with the stolen cash before the police arrived.

  7. The charity organization is trying to make ___ for the damage caused by the disaster.

  8. The teacher had to turn ___ a number of students from the class due to overcrowding.

  9. The weather was so bad that we had to turn ___ from our hiking trip.

  10. I will head ___ the store to buy some candy.

Đáp án:

  1. up

  2. over

  3. in

  4. up

  5. down

  6. off

  7. up

  8. away

  9. back

  10. for

Như vậy là bạn đã tìm hiểu toàn bộ về Phrasal Verb (Cụm động từ), một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Nếu bạn thấy hữu ích, hãy lưu lại bài viết này để ôn tập và chia sẻ cho bạn bè nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?